Đánh giá Honda CB400, đây là mẫu môtô nội địa của Nhật Bản được sản xuất với số lượng hạn chế tại nhà máy đặt tại tỉnh Kumamoto, vùng Kyushu. CB400 không được xuất khẩu nhiều bởi nhu cầu mua xe tại thị trường Nhật Bản thậm chí còn vượt qua khả năng cung ứng của hãng.
1. Đánh giá Honda CB400 về thiết kế và màu sắc
1.1. Về thiết kế
Thiết kế của chiếc Honda CB400 vẫn giữ nguyên thiết kế cổ điển bên ngoài so với các thế hệ trước và chỉ cải tiến một chút về động cơ, tem xe và các trang bị tiêu chuẩn hiện đại hơn. Xe vẫn giữ nguyên thiết kế tương tự như những phiên bản từng được đưa về trước đó.
Chỉ có một số thay đổi nhỏ bao gồm:
- Bộ mâm hợp kim 10 chấu màu đen với đường viền màu đỏ thể thao
- Tem xe khác biệt với màu đen chủ đạo tô điểm bằng những đường trang trí màu đó nổi bật
- Lò xo phuộc sau cũng có màu đỏ
- Kiểu dáng tổng thể xe không thay đổi, kích thước giữ nguyên
- Cụm đèn pha tròn cổ điển, cùng đèn xi-nhan thiết kế lớn là những chi tiết không thay đổi
- Cụm đồng hồ có sự xuất hiện của màn hình điện tử nhưng vẫn giữ lại 2 đồng hồ analog
- Vành xe được bao quanh bởi đường viền đỏ, tăng thêm vẻ đẹp và tính thể thao.
- Cụm đèn hậu thiết kế khá thô. Toàn bộ hệ thống đèn trên xe đều dùng bóng halogen.
1.2. Màu sắc của Honda CB400
Honda đã bổ sung phiên bản với màu mới dành cho cả 2 mẫu xe này. Bộ màu mới trên Honda CB400 vẫn giữ lại bộ màu “huyền thoại” gắn liền với tên tuổi của chiếc xe đó là: Đỏ, đen và trắng.
2. Đánh giá Honda CB400 về động cơ và giá bán
2.1. Động cơ
Honda CB400 vẫn dùng khối động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng, dung tích 399 cc, phun xăng điện tử, làm mát bằng chất lỏng, nhưng công suất tăng lên 55,3 mã lực và mô-men xoắn 39 Nm. Cảm giác lái bốc và tiếng máy trầm ấm là những gì đặc trưng của dòng xe Honda Super Four. Xe dùng hộp số loại 6 cấp.
Động cơ tích hợp hệ thống van biến thiên có tên ‘Hyper VTEC Revo’. Hệ thống này quyết định khi nào dùng 2 van hay 4 van tại mỗi đầu xy-lanh dựa vào vòng tua.
Cụ thể thông số kĩ thuật như sau:
- Động cơ phun xăng điện tử PGM-Fi ứng dụng công nghệ điều khiển van, DOHC, 4 thì, 4 xy-lanh thẳng hàng
- Làm mát bằng dung dịch
- Dung tích 399cc
- Công suất tối đa 54 mã lực tại 10.000 v/p
- Mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 9.500 v/p
- Hộp số 6 cấp
- Ly hợp ướt và truyền động bằng xích
- Phanh Tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Đĩa phanh sau đường kính 235 mm, tích hợp ABS
- Bình xăng có dung tích 18 lít
- Chiều cao yên ở mức 755 mm
2.2. Giá bán của Honda CB400
Honda CB400 Super Four SE 2019 hiện tại đang có mặt ở showroom Thưởng Motor (398 Lê Văn Lương, Q.7, TP.HCM) với mức giá hơn 300 triệu đồng.
Còn đối với những chiếc Honda CB400 đầu tiên đã chính thức cập bến Việt Nam thông qua nhà nhập khẩu motor Đức Quảng Ngãi, cùng giá bán khoảng trên 360 triệu đồng.
3. Đánh giá và kết luận chung
3.1. Đánh giá Honda CB400 cổ điển nhưng không hề lỗi thời
Về tổng thể chung, thiết kế của CB400 vẫn không thay đổi nhiều, vì là xe mang phong cách cổ điển và thực dụng tại nội địa Nhật, nên Honda vẫn giữ nguyên thiết kế ban đầu vốn đã được coi như “huyền thoại sống” CB400.
Trung thành với phong cách thiết kế cổ điển của chiếc CB400 đời đầu, phiên bản 2018 vẫn giữ nguyên dáng xe với nhiều đường cong khỏe khoắn và phần đuôi đặc trưng cho chiếc Honda CB400. So với nhiều dòng Naked Bike, Honda CB400 thoạt trông có dáng vẻ khá “hiền hòa”, đơn giản nhưng chính điều khác biệt đó đã chinh phục trái tim của rất nhiều tín đồ mô tô. CB400 đi theo xu hướng hoài cổ nhưng vẫn mang dáng dấp hiện đại, tân thời nhờ sự kết hợp màu sắc khá hài hòa và sự thay đổi, nhấn nhá ở một số chi tiết mang lại dáng vẻ khỏe khoắn sắc nét cho người bạn đường của anh em.
3.2. Kết luận: Động cơ bền bỉ, xứng danh huyền thoại
Honda CB400 là dòng xe dễ lái phù hợp cho di chuyển hàng ngày. Thế nhưng, sẽ còn nhiều điều thú vị để bàn về sức mạnh của chiếc Naked Bike cổ điển này. Xe đạt dung tích 399 cc với công suất tối đa 54 mã lực tại vòng tua 10,000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại vòng tua 9,500 vòng/phút.
Nhờ khối động cơ này mà các biker sở hữu CB400 không phải ngại thực hiện những cuộc hành trình dài. Hệ thống phun xăng điện tử được trang bị thêm giúp xe tiêu hao nhiên liệu ở mức thấp nhất.
CB400 lần đầu được giới thiệu vào năm 1992, lúc đó mà mẫu xe dành riêng cho thị trường Nhật Bản. Sau 5 lần nâng cấp về động cơ, mẫu xe này được tiếp tục được phân phối tại thị trường Australia, vào năm 2008 xe được trang bị hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI với 2 phiên bản tiêu chuẩn và ABS.
4. Đánh giá Honda CB400 qua các giai đoạn hình thành
4.1. Giai đoạn từ 1992 – 1998
Trong giai đoạn này, Honda CB400 sử dụng khối động cơ 4 máy thẳng hàng, ít công nghệ, được hoàn thiện từ khối động cơ của mẫu CB-1 ra mắt năm 1989. Super Four Version R và Super Four Version S là 2 phiên bản được chú ý nhất của thế hệ này.
Super Four Version R (1995) là phiên bản có phần đầu đèn vuông, kính chắn gió cao, còn Version S là phiên bản đèn tròn như thiết kế các mẫu CB400 sau này. Không chỉ thừa hưởng động cơ từ CB-1, các kỹ sư Honda cũng đã tinh chỉnh lại hệ thống khung xe, tăng góc lái và vị trí ngồi, giúp chiếc xe vận hành êm ái hơn trong đô thị. Tuy nhiên, thế hệ đầu tiên của CB400 chưa thực sự để lại nhiều ấn tượng.
4.2. Giai đoạn từ 1999 – 2001
Sự ra đời của công nghệ van biến thiên (Hyper VTEC, hay gọi tắt là VTEC 1) đã giúp CB400 có sự vươn lên mạnh mẽ và bắt đầu tạo được dấu ấn trong lòng các biker.
Về công nghệ VTEC có thể tóm tắt như sau: Mỗi xy-lanh có 4 van (2 van nạp và 2 van xả). Khi vòng tua máy dưới 6.750 vòng/phút, chỉ có 1 cặp nạp/xả được hoạt động, ở mức tua máy trên 6.750 vòng/phút, cả 4 van đều hoạt động.
Thiết kế này giúp cho chiếc xe đạt ưu thế về sử dụng nhiên liệu phù hợp với điều kiện vận hành, ví dụ như ở những đoạn đường đông đúc hay những đoạn đường người lái chủ động đi chậm ở vòng tua thấp, chỉ có 1 cặp van hoạt động, do đó tiêu tốn ít nhiên liệu hơn và việc điều khiển xe cũng dễ dàng hơn.
4.3. Giai đoạn từ 2002 – 2003
Giai đoạn này đánh dấu sự ra đời của CB400 Super Four VTEC 2. Với VTEC 2, van biến thiên được mở sớm hơn VTEC 1, ở vòng tua máy 6.300 vòng/phút. Xe cũng được trang bị chìa khóa từ thông minh (HISS) giúp chiếc xe hiện đại và chống trộm tốt hơn.
4.4. Giai đoạn 2004 – 2007
Trong giai đoạn từ 2004-2007, Honda CB400 Super Four VTEC 3 được sản xuất và đây có thể coi như thế hệ thành công nhất cho đến hiện tại của mẫu CB400. Ở VTEC 3, CB400 “mở” VTEC sớm giống VTEC 2 ở vòng tua máy 6.300 vòng/phút như VTEC 2, nhưng chỉ từ cấp số 1-5. Ở cấp số 6, van biến thiên mở giống VTEC 1 ở 6.750 vòng/phút.
Theo tính toán của nhà sản xuất, là một chiếc naked-bike đa dụng, CB400 cần phải được “mở” VTEC sớm ở các cấp số thấp, giúp xe nhanh chóng tăng tốc thoát khỏi nơi đông đúc. Ở cấp số 4-5, xe vẫn cần được mở VTEC sớm để giúp người lái có thể bứt tốc, vượt xe khi đi trên cao tốc.
Ở cấp số 6, cấp cuối cùng, lúc này tốc độ xe đã khá cao, nếu xe mở VTEC sớm có thể khiến người lái khó kiểm soát, đồng thời gây tiêu tốn nhiên liệu, do đó mức tua máy để mở VTEC được điều chỉnh lên 6.750 vòng/phút.
4.5. Giai đoạn 2008 đến nay
Với thế hệ thứ 4, công nghệ VTEC trên CB400 không có gì thay đổi bởi sau 16 năm nghiên cứu và phát triển, công nghệ này gần như đã hoàn thiện. Honda chỉ trang bị thêm cho chiếc xe của mình bộ PGM-FI (Programmed Fuel Injection: Hệ thống phun xăng điện tử lập trình), nhờ vậy CB400 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, 4 thậm chí là Euro 5 sau này, đáp ứng yêu cầu của những thị trường khó tính như Châu Âu hay Bắc Mỹ.
Những chiếc xe đời mới có thể được bán với giá trên 200, thậm chí trên 300 triệu đồng tùy đời và chất xe. Là một chiếc phân khối lớn được đánh giá khá “lành”, phù hợp với người mới nhập môn phân khối lớn, có lẽ còn lâu nữa Cb400 mới hết “hot” trên thị trường.
Honda CB400 SF là mẫu xe nổi tiếng trong giới chơi xe môtô phân khối lớn thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. Trong suốt hơn 20 năm kể từ ngày ra đời, thiết kế tổng thể của xe không thay đổi. Và mong rằng sau bài viết các bạn đã có thêm chút thông tin bổ ích về đánh giá Honda CB400 này. Hãy cùng theo dõi và chia sẻ Topnews.com.vn nhé.
Hoàng Tùng tổng hợp